Thứ Tư, 12 tháng 1, 2011

Công khai cơ sơ giáo dục năm 2009

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CAO BẰNG



TRƯỜNG PTDTNT HẠ LANG Biểu mẫu số 9


THÔNG BÁO


Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010


STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp


Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9


I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 228 80 35 57 56


1 Tốt 176 25,9 10,1 41,2 20,2


2 Khá 46 8,3 4,4 3,9 3,5


3 Trung bình 5 0,4 0,9 0,9


4 Yếu 1 0,4


II Số học sinh chia theo học lực


1 Giỏi 9 1,3 0,9 0,9 0,9


2 Khá 81 9,6 5,7 9,6 5,7


3 Trung bình 118 18,6 9,6 13,6


4 Yếu 20 6,1 2,2 0,4


5 Kém


III Tổng hợp kết quả cuối năm


1 Lên lớp 224 66 30 56 56


a Học sinh giỏi 9 1,3 0,9 0,9 0,9


b Học sinh tiên tiến 80 9,6 5,7 9,6 5,7


2 Thi lại 19 5,9 2,2 0,4


3 Lưu ban 1 0,4


4 Chuyển trường đến/đi 1 1


5 Bị đuổi học 1 1


6 Bỏ học


IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi


học sinh giỏi


1 Cấp tỉnh/thành phố 1 0,4


2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế


V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 56 100


VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 56 100


1 Giỏi 2 3,5


2 Khá 24 42,9


3 Trung bình 30 53,57


VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập


VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập


IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 68 56,9 45,8 26,7 40


X Số học sinh dân tộc thiểu số 228 35,1 15,4 25 24,6


Hạ Lang, ngày 30 tháng 8 năm 2010


Thủ trưởng đơn vị


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CAO BẰNG


TRƯỜNG PTDTNT HẠ LANG Biểu mẫu 10


THÔNG B¸O


Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,


năm học 2009 - 2010


STT Nội dung Số lượng Bình quân


I Số phòng học Số m2/học sinh


II Loại phòng học


1 Phòng học kiên cố 7 13,3


2 Phòng học bán kiên cố


3 Phòng học tạm


4 Phòng học nhờ


5 Số phòng học bộ môn


6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)


7 Bình quân lớp/phòng học


8 Bình quân học sinh/lớp


III Số điểm trường


IV Tổng số diện tích đất (m2) 10.000 43,85


V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1.600 7,0


VI Tổng diện tích các phòng


1 Diện tích phòng học (m2) 606,2 2,65


2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 129,9


3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 43,3


3 Diện tích thư viện (m2)


4 Diện tích nhà tập đa năng


(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)


5 Diện tích phòng khác (….)(m2)


VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu


(Đơn vị tính: bộ) 4 4 bộ/ 7 lớp


1 Khối lớp 6 1 1


2 Khối lớp 7 1 1


3 Khối lớp 8 1 1


4 Khối lớp 9 1 1


5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 0 0


VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 39 16,95 hs/bộ


































IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/lớp


1 Ti vi 4


2 Cát xét 1


3 Đầu Video/đầu đĩa 1


4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2


5 Thiết bị khác…


.. ………






Nội dung Số lượng (m2)


X Nhà bếp


XI Nhà ăn






Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích


bình quân/chỗ


XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú


XIII Khu nội trú 228






XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh


Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ


1 Đạt chuẩn vệ sinh* x x


2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*


(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)






Nội dung Có Không


XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x


XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x


XVII Kết nối internet (ADSL) x


XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x


XIX Tường rào xây x






Hạ Lang, ngày 30 tháng 8 năm 2010


Thủ trưởng đơn vị














Nông Văn Công










CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Đơn vị : Trường PT DT NT huyện Hạ Lang Biểu mẫu 11


Chương : 422


THÔNG BÁO


CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2009


( Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN )


Đơn vị tính : đồng






STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo quyết toán Số liệu quyết toán được duyệt






A QUYẾT TOÁN THU


I Tổng số thu


1 Thu phí, lệ phí


(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )


2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ


( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )


3 Thu viện trợ ( Chi tiết theo từng dự án )


4 Thu sự nghiệp khác


(Chi tiết theo từng loại hình thu )


II Số thu nộp NSNN


1 phí, lệ phí


(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )


2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ


( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )


3 Hoạt động sự nghiệp khác


(Chi tiết theo từng loại hình thu )


III Số được để lại chi theo chế độ


1 Phí , lệ phí


( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )


2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ


( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )


3 Thu viện trợ


4 Hoạt động sự nghiêp khác


(Chi tiết theo từng loại hình thu )


B QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH 2,237,962,000 2,237,962,000


1 Loại : 422 khoản : 495 -


I Chi thanh toán cho cá nhân 2,070,900,838 2,070,900,838


Mục : 6000 ( Tiền lương ) 287,901,870 287,901,870


Tiểu mục : 6001 ( Lương ngạch bậc ) 273,084,870 273,084,870


Tiểu mục : 6002 ( Lương tập sự ) 14,817,000 14,817,000


Mục : 6050 ( Tiền công hợp đồng ) 107,067,600 107,067,600


Tiểu mục : 6051 ( Tiền công hợp đồng theo NĐ 68 ) 107,067,600 107,067,600


Mục : 6100 ( Phụ cấp lương ) 362,617,868 362,617,868


Tiểu mục : 6101( Phục cấp chức vụ ) 4,048,000 4,048,000


Tiểu mục : 6102 ( Phụ cấp khu vực ) 86,705,000 86,705,000


Tiểu mục : 6106 ( Phụ cấp thêm giờ ) 34,328,268 34,328,268


Tiểu mục : 6112 ( Phụ cấp ưu đãi ngành ) 201,716,600 201,716,600


Tiểu mục : 6113 ( Phụ cấp trách nhiệm ) 35,820,000 35,820,000


Mục : 6150 ( Học bổng học sinh, sinh viên ) 1,219,640,000 1,219,640,000


Tiểu mục : 6152 ( Học bổng học sinh nội trú ) 1,219,640,000 1,219,640,000


Mục : 6200 ( Tiền thưởng ) 10,580,000 10,580,000


Tiểu mục : 6201 (Thưởng thường xuyên theo định kỳ) 10,580,000 10,580,000


Tiểu mục : 6203 ( Thưởng đột xuất theo định mức ) -


Mục : 6250 ( Phúc lợi tập thể ) 1,730,000 1,730,000


Tiểu mục : 6253 ( Tiền tàu xe nghỉ phép năm ) 1,730,000 1,730,000


Mục 6300 (Các khoản đóng góp ) 75,243,500 75,243,500


Tiểu mục : 6301 ( Bảo hiểm xã hội ) 57,545,500 57,545,500


Tiểu mục : 6302 ( Bảo hiểm y tế ) 9,231,200 9,231,200


Tiểu mục : 6303 ( Kinh phí công đoàn ) 8,466,800 8,466,800


Mục 6400 ( Các khoản đóng góp khác cho cá nhân ) 6,120,000 6,120,000


Tiểu mục : 6449 ( Trợ cấp, phụ cấp khác ) 6,120,000 6,120,000


II Chi nghiệp vụ chuyên môn 154,805,162 154,805,162


Mục 6500 : Thanh toán dịch vụ công cộng 15,341,364 15,341,364


Tiểu mục : 6501 ( Thanh toán tiền điện ) 8,657,764 8,657,764


Tiểu mục : 6502 ( Thanh toán tiền nước ) 5,783,600 5,783,600


Tiểu mục : 6503 ( Thanh toán tiền nhhiện liệu ) -


Tiểu mục : 6504 ( Thanh toán tiền vệ sinh môi trường ) -


Tiểu mục : 6505 ( Thanh toán tiền khoán phương tiện theo chế độ ) 900,000 900,000


Tiểu mục : 6549 ( Chi khác ) -


Mục : 6550 Vật tư văn phòng 63,111,410 63,111,410


Tiểu mục : 6551 ( Văn phòng phẩm ) 29,304,410 29,304,410


Tiểu mục : 6552 ( Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng ) 22,787,000 22,787,000


Tiểu mục : 6599 ( Vật tư văn phòng khác ) 11,020,000 11,020,000


Mục : 6600 ( Thông tin, truyền hình liên lạc ) 8,922,838 8,922,838


Tiểu mục : 6601 ( Cước phí điện thoại trong nước ) 955,867 955,867


Tiểu mục ; 6603 ( Cước phí điện thoại trong nước ) 240,000 240,000


Tiểu mục : 6612 ( Sách, báo, tạp chí thư viện ) 7,174,500 7,174,500


Tiểu mục : 6617 ( Cước phí internet, thư viên điện tử ) 552,471 552,471


Tiểu mục : 6649 ( Chi khác ) -


Mục : 6700 Công tác phí 29,685,000 29,685,000


Tiểu mục : 6701 ( Tiền vé máy bay, tàu xe ) 5,270,000 5,270,000


Tiểu mục : 6702 ( Phụ cấp công tác phí ) 9,280,000 9,280,000


Tiểu mục : 6703 ( Tiền thuê phòng ngủ ) 15,135,000 15,135,000


Mục : 6750 Chi phí thuê mướn 326,000 326,000


Tiểu mục : 6751 ( Thuê phương tiện vận chuyển ) 326,000 326,000


Mục : 6900 Chi sửa chữa tài sản p/v CTCM 6,320,000 6,320,000


Tiểu mục : 6913 Máy photocoppy 70,000 70,000


Tiểu mục : 6917 Bảo trì và hoàn thiện phần mền kế toán 6,250,000 6,250,000


Mục 7000 : CP NV, chuyên môn của từng ngành 31,098,550 31,098,550


Tiểu mục : 7001 Chi mua hàng hoá vật tư của ngành 1,076,350 1,076,350


Tiểu mục : 7006 Sách, tài liệu dùng cho công tác CM 25,482,200 25,482,200


Tiểu mục : 7049 ( Chi phí khác ) 4,540,000 4,540,000


III Chi mua sắm tài sản cho công tác CM của ngành -


Mục 9050 : Mua sắm tài sản -


Tiểu mục : 9061 Sách, tài liệu dùng cho công tác CM -


Tiểu mục : 9099 Tài sản khác -


IV Chi thường xuyên khác 12,256,000 12,256,000


Mục : 7750 Chi khác 12,256,000 12,256,000


Tiểu mục : 7761 Chi tiếp khách 9,726,000 9,726,000


Tiểu mục : 7799 Chi các khoản khác 2,530,000 2,530,000










Hạ Lang, ngày 30 tháng 8 năm 2010


Thủ trưởng đơn vị


















Nông Văn Công


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CAO BẰNG


TRƯỜNG PTDTNT HẠ LANG


THÔNG B¸O


Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên


của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2009 - 2010






STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo














Ghi chú


Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)


TS


ThS ĐH CĐ TCCN


Dưới TCCN


Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và


nhân viên 27 19 8 4


I Giáo viên 14 14 3 11


Trong đó số


giáo viên dạy môn:


1 Toán 4 4 4


2 Lý 1 1 1


3 Hóa


4 Sinh 1 1 1


5 Tin học 1 1 1


6 Văn 4 4 1 3


7 Sử 1 1 1


8 Tiếng Anh 2 2 2


II Cán bộ quản lý 2 2 1 1


1 Hiệu trưởng 1 1 1


2 Phó hiệu trưởng 1 1 1


III Nhân viên 11 3 8


1 Nhân viên văn thư 1 1 1


2 Nhân viên kế toán 1 1 1


3 Thủ quĩ


4 Nhân viên y tế 1 1 1


5 Nhân viên thư viện


6 Nhân viên khác 8 8


...






Hạ Lang, ngày 30 tháng 8 năm 2010


Thủ trưởng đơn vị






































www.noitruhalang.coo.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét