Thứ Hai, 23 tháng 5, 2011

Công khai cơ sơ giáo dục năm 2010-2011

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CAO BẰNG
TRƯỜNG PTDTNT HẠ LANG Biểu mẫu số 9
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2010 - 2011
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 228 62 76 33 57
1 Tốt 180 43 57 23 57
2 Khá 43 18 19 6
3 Trung bình 5 1 4
4 Yếu
II Số học sinh chia theo học lực 228 62 76 33 57
1 Giỏi 9 4 2 3
2 Khá 107 19 42 13 33
3 Trung bình 102 41 26 14 21
4 Yếu 10 2 4 4
5 Kém
III Tổng hợp kết quả cuối năm 228 62 76 33 57
1 Lên lớp 218 60 72 29 57
a Học sinh giỏi 9 4 2 3
b Học sinh tiên tiến 107 19 42 13 33
2 Thi lại 10 2 4 4 0
3 Lưu ban 0
4 Chuyển trường đến/đi
5 Bị đuổi học 0 0 0 0 0
6 Bỏ học 2 1 1 0 0
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
1 Cấp tỉnh/thành phố 1 1
2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 57 57
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 57 57
1 Giỏi 3
2 Khá 33
3 Trung bình 21
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 73/155 27/35 25/51 9/24 12/45
X Số học sinh dân tộc thiểu số 228 62 76 33 57

THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2010 - 2011
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học Số m2/học sinh
II Loại phòng học
1 Phòng học kiên cố 7
2 Phòng học bán kiên cố
3 Phòng học tạm
4 Phòng học nhờ
5 Số phòng học bộ môn 6
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
7 Bình quân lớp/phòng học 7/7 7/7
8 Bình quân học sinh/lớp 228 32,6
III Số điểm trường
IV Tổng số diện tích đất (m2) 10.000 43,85
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2.500 10,96
VI Tổng diện tích các phòng
1 Diện tích phòng học (m2) 606,2 2,65
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 129,9 0,56
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 43,3 0,18
3 Diện tích thư viện (m2) 68
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) 4 4 bộ/ 7 lớp
1 Khối lớp 6 1 1
2 Khối lớp 7 1 1
3 Khối lớp 8 1 1
4 Khối lớp 9 1 1
5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 0 0
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 39 16,95 hs/bộ

IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 4
2 Cát xét 1
3 Đầu Video/đầu đĩa 1
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2
5 Thiết bị khác…
.. ………

Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 60
XI Nhà ăn 180
Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
XIII Khu nội trú 20 phòng – 866 m2 228 3,79 m2

XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x x
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

Nội dung Có Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x
XVII Kết nối internet (ADSL) x
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x
XIX Tường rào xây x


THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010 - 2011

STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo



Ghi chú
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
TS
ThS ĐH CĐ TCCN
Dưới TCCN
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên 27 19 8 4
I Giáo viên 17 17 6 11
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
1 Toán 2 2 1 1
2 Lý 1 1 1
3 Hóa 1 1 1
4 Sinh 1 1 1
5 Tin học 1 1 1
6 Văn 2 2 1 1
7 Sử 1 1 1
8 Tiếng Anh 2 2 2
II Cán bộ quản lý 2 2 1 1
1 Hiệu trưởng 1 1 1
2 Phó hiệu trưởng 1 1 1
III Nhân viên 12 4 8 7
1 Nhân viên văn thư 1 1 1
2 Nhân viên kế toán 1 1 1
3 Thủ quĩ
4 Nhân viên y tế 1 1 1
5 Nhân viên thư viện 1 1 1
6 Nhân viên khác 8 8 3 5
...

THÔNG BÁO CÔNG KHAI THU CHI TÀI CHÍNH NĂM 2010
Đơn vị tính : đồng
STT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo quyết toán Số liệu quyết toán được duyệt

A QUYẾT TOÁN THU
I Tổng số thu
1 Thu phí, lệ phí
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )
3 Thu viện trợ ( Chi tiết theo từng dự án )
4 Thu sự nghiệp khác
(Chi tiết theo từng loại hình thu )
II Số thu nộp NSNN
1 phí, lệ phí
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )
3 Hoạt động sự nghiệp khác
(Chi tiết theo từng loại hình thu )
III Số được để lại chi theo chế độ
1 Phí , lệ phí
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí )
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết từng loại hình SX, dịch vụ )
3 Thu viện trợ
4 Hoạt động sự nghiêp khác
(Chi tiết theo từng loại hình thu )
B.QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH
1.Loại : 422 khoản : 495
I.Chi thanh toán cho cá nhân 2,669,518,938
Mục : 6000 ( Tiền lương ) 439,564,401
Tiểu mục : 6001 424,014,801
Tiểu mục : 6002 15,549,600
Mục : 6050 109,829,600 109,829,600
Tiểu mục : 6051 109,829,600
Mục : 6100 ( Phụ cấp lương ) 486,925,582
Tiểu mục : 6101 7,562,502
Tiểu mục : 6102 118,320,000
Tiểu mục : 6106 15,857,000
Tiểu mục : 6112 291,863,080
Tiểu mục : 6113 50,842,000
Tiểu mục : 6114 2481000 2,481,000
Mục : 6150 1,472,572,000
Mục : 6200 ( Tiền thưởng ) 37,400,000
Tiểu mục : 6201 37,400,000
Tiểu mục : 6203
Mục : 6250 ( Phúc lợi tập thể) 7,132,000
Tiểu mục : 6253 5,348,000 5,348,000
Tiểu mục : 6254 1,184,000
Tiểu mục : 6257 300,000
Tiểu mục : 6299 300,000
Mục 6300 (Các khoản đóng góp ) 116,095,355
Tiểu mục : 6301 87,296,240
Tiểu mục : 6302 16,368,045
Tiểu mục : 6303 12,431,070
Mục 6400 ( Các khoản đóng góp khác cho cá nhân )
Tiểu mục : 6449
II.Chi nghiệp vụ chuyên môn 444,312,635
Mục 6500 : Thanh toán dịch vụ công cộng 19,649,973
Tiểu mục : 6501 9,029,373
Tiểu mục : 6502 10,620,600
Tiểu mục : 6503
Tiểu mục : 6504
Tiểu mục : 6505
Tiểu mục : 6549
Mục : 6550 Vật tư văn phòng 170,553,600
Tiểu mục : 6551 13,439,600
Tiểu mục : 6552 20,250,000
Tiểu mục : 6599 136,864,000
Mục : 6600 ( Thông tin, truyền hình liên lạc ) 17,803,624
Tiểu mục : 6601 337,850
Tiểu mục ; 6603 815,000
Tiểu mục : 6612 6,909,400
Tiểu mục : 6613 5,150,000
Tiểu mục : 6617 688,374
Tiểu mục : 6649 3,903,000
Mục : 6700 Công tác phí 45,694,000
Tiểu mục : 6701 7,254,000
Tiểu mục : 6702 13,700,000
Tiểu mục : 6703 24,740,000
Mục : 6750 Chi phí thuê mướ 5,600,000
Tiểu mục : 6751 2,850,000
Tiểu mục : 6799 2,750,000
Mục : 6900 Chi sửa chữa tài sản p/v CTCM 2,720,000
Tiểu mục : 6912 620,000
Tiểu mục : 6913 300,000
Tiểu mục : 6949 1,800,000
Mục 7000 : CP NV, chuyên môn của từng ngành:182,291,438
Tiểu mục : 7001 12,000,000
Tiểu mục : 7003 610,838
Tiểu mục : 7004 92,830,000
Tiểu mục : 7006 55,127,600
Tiểu mục : 7049 21,723,000
III.Chi mua sắm tài sản cho công tác CM của ngành:190,295,000
Mục: 9000:Mua, đầu tư tài sản vô hình:9,500,000
Mục : 9003 9,500,000
Mục 9050 : Mua sắm tài sản 180,795,000
Tiểu mục: 9063 82,245,000
Tiểu mục : 9099 98,550,000
IV.Chi thường xuyên khác
Mục : 7750 Chi khác 95,517,000
Tiểu mục : 7756 900,000
Tiểu mục : 7758 78,005,000
Tiểu mục : 7761 9,820,000
Tiểu mục : 7799 6,792,000

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét